Bên cạnh những cỗ máy khổng lồ đó, điểm quan trọng nằm ở chỗ: trước thời Apple I, việc hiển thị ký tự thường yêu cầu một terminal riêng biệt. Người dùng gõ phím trên terminal, terminal gửi dữ liệu đến máy tính trung tâm, rồi mới hiển thị kết quả. Khi đó, thiết bị người dùng đang gõ không thực sự là “máy tính”, nó chỉ đóng vai trò trung gian.
Và Wozniak đã tạo ra một thiết kế mới phá vỡ mô hình đó. Apple I là một hệ thống trọn gói: xử lý, nhập liệu và hiển thị đều nằm trong cùng một thiết kế. Người dùng có thể tương tác trực tiếp với máy, và máy phản hồi ngay trước mắt bạn. Đây không chỉ là cải tiến về trải nghiệm, mà là một bước nhảy về khái niệm: máy tính không còn là thứ anh em gửi lệnh mà để làm việc cùng. Chính điều này cũng rất phù hợp với triết lý sau này của Apple: đơn giản hoá mọi thứ để công nghệ đi ra sau cánh gà, còn lại sân khấu chính là để người dùng chỉ tập trung vào nội dung và công việc của mình.
Chính Wozniak từng mô tả cảm giác bị shock của mình khi thấy ký tự hiện lên màn hình. Không phải vì nó hào nhoáng, mà vì ông nhận ra mình vừa làm được điều chưa từng có tiền lệ trong lịch sử máy tính cá nhân. Về mặt biểu tượng, cú gõ phím đó thường được xem như khoảnh khắc khai sinh cho trải nghiệm cá nhân mà ngày nay mọi người coi là hiển nhiên.
Một yếu tố không kém phần quan trọng là chi phí. Thời đó, ngay cả khi bản thân máy tính không quá đắt, thì terminal, thứ bắt buộc để tương tác, có thể tiêu tốn tới 1.000 USD, tương đương khoảng 6.000 USD ngày nay. Điều này khiến khái niệm “cá nhân” trở nên xa hoa đắt đỏ: không ai có thể đặt một hệ thống như vậy trong phòng khách với một mức giá đó.

Altair 8800 được coi là chiếc máy tính cá nhân đầu tiên, nhưng giao diện khó dùng không thân thiện
Wozniak tiếp cận vấn đề theo cách khác. Ông chọn linh kiện rẻ, thiết kế tối giản nhưng hiệu quả. Bộ vi xử lý mà ông dùng chỉ tốn khoảng 20 USD, trong khi con chip của Altair 8800, theo lời Wozniak, còn đắt hơn cả tiền thuê nhà hàng tháng của ông lúc bấy giờ. Kết quả là một chiếc máy đủ nhỏ để đặt trên bàn làm việc, đủ rẻ để bán cho người bình thường, và đủ thông minh để làm được điều quan trọng nhất: tương tác trực tiếp với con người. So với mặt bằng thiết bị khi đó, việc có thể mua một bo mạch hoàn chỉnh, chỉ việc gắn thêm TV và bàn phím sẵn có rồi bắt đầu lập trình, là bước nhảy vượt trội.
Chính sự kết hợp giữa thiết kế gọn gàng và chi phí thấp này đã biến máy tính từ một công cụ chuyên dụng thành một vật dụng có thể xuất hiện trong không gian sống. Nó cũng mở đường cho các thế hệ máy sau, đặc biệt là Apple II, trở thành những sản phẩm thương mại thực sự phổ biến, thay vì chỉ là đồ chơi cho cộng đồng đam mê điện tử.
Ban đầu, Wozniak muốn chia sẻ thiết kế này miễn phí. Ông là thành viên của HomebrewComputer Club, nơi đề cao tinh thần “giúp đỡ lẫn nhau”. Nhưng Steve Jobs nhìn thấy một điều khác: nếu máy tính thực sự có thể thay đổi thế giới, thì nó cần được sản xuất, bán ra và tiếp cận càng nhiều người càng tốt.